ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Các nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới bắt đầu

Phát âm tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin. Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu, việc học phát âm đúng chuẩn có thể gặp nhiều khó khăn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp các nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất, kèm theo những lưu ý và phương pháp học hiệu quả để bạn có khởi đầu vững chắc.

I. Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất

1. Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

IPA (International Phonetic Alphabet) hay bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế là công cụ tiêu chuẩn hóa phát âm được sử dụng trên toàn thế giới. Mỗi ký hiệu trong IPA đại diện cho một âm thanh cụ thể, bất kể cách viết của từ đó ra sao.

Quy tắc phát âm tiếng Anh theo chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) giúp người học hiểu và thực hành cách phát âm đúng của 44 âm tiết tiếng Anh. Dưới đây là quy tắc phát âm của 20 nguyên âm và 24 phụ âm tiếng Anh theo chuẩn IPA:

Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA

1.1. Nguyên âm đơn (Vowels)

  1. /ɪ/ - Sit /sɪt/ - Âm "i" ngắn, môi hơi mở rộng.
  2. /i:/ - Sheep /ʃiːp/ - Âm "i" dài, môi mở rộng như khi mỉm cười.
  3. /ʊ/ - Good /ɡʊd/ - Âm "u" ngắn, không sử dụng môi, đẩy hơi từ cổ họng.
  4. /u:/ - Shoot /ʃuːt/ - Âm "u" dài, môi tròn.
  5. /e/ - Bed /bed/ - Giống âm "e" tiếng Việt, phát âm ngắn.
  6. /ə/ - Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ - Giống âm "ơ" tiếng Việt, phát âm ngắn và nhẹ.
  7. /ɜ:/ - Girl /ɡɝːl/ - Âm "ơ" cong lưỡi, môi mở rộng.
  8. /ɒ/ - Hot /hɒt/ - Âm "o" ngắn, hơi tròn môi.
  9. /ɔ:/ - Door /dɔːr/ - Âm "o" cong lưỡi, môi tròn.
  10. /æ/ - Hat /hæt/ - Âm "a" bẹt, mở rộng miệng.
  11. /ʌ/ - Cup /kʌp/ - Âm "ă" giữa "a" và "ơ", phải bật hơi ra.
  12. /ɑ:/ - Far /fɑːr/ - Âm "a" dài, môi mở rộng.

1.2. Nguyên âm đôi (Diphthongs):

  1. /ɪə/ - Here /hɪər/ - Kết hợp âm /ɪ/ và /ə/.
  2. /ʊə/ - Tourist /ˈtʊə.rɪst/ - Kết hợp âm /ʊ/ và /ə/.
  3. /eə/ - Hair /heər/ - Kết hợp âm /e/ và /ə/.
  4. /eɪ/ - Wait /weɪt/ - Kết hợp âm /e/ và /ɪ/.
  5. /ɔɪ/ - Boy /bɔɪ/ - Kết hợp âm /ɔ:/ và /ɪ/.
  6. /aɪ/ - My /maɪ/ - Kết hợp âm /ɑ:/ và /ɪ/.
  7. /əʊ/ - Show /ʃəʊ/ - Kết hợp âm /ə/ và /ʊ/.
  8. /aʊ/ - Cow /kaʊ/ - Kết hợp âm /ɑ:/ và /ʊ/.

1.3. Phụ âm (Consonants)

  1. /p/ - pen /pɛn/ - Môi đóng chặt, sau đó mở đột ngột để phát ra âm vô thanh.
  2. /b/ - bad /bæd/ - Môi đóng chặt, sau đó mở nhanh để phát ra âm hữu thanh.
  3. /f/ - fish /fɪʃ/ - Môi dưới và răng trên gần nhau, không chạm vào nhau, phát ra âm vô thanh.
  4. /v/ - van /væn/ - Tương tự như /f/, nhưng kết hợp rung dây thanh.
  5. /h/ - house /haʊs/ - Miệng hơi mở, phát ra âm vô thanh nhẹ.
  6. /j/ - yes /jɛs/ - Lưỡi nâng cao chạm ngạc cứng, sau đó lưỡi và dây thanh rung.
  7. /k/ - cat /kæt/ - Miệng hơi mở, lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, sau đó lưỡi hạ xuống để phát âm vô thanh.
  8. /g/ - go /ɡoʊ/ - Tương tự như /k/, nhưng kết hợp rung dây thanh.
  9. /l/ - love /lʌv/ - Đặt lưỡi vào phần lợi phía sau răng trên, phát âm hữu thanh.
  10. /m/ - man /mæn/ - Môi đóng, không thông khí qua miệng, phát âm hữu thanh qua mũi.
  11. /n/ - now /naʊ/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
  12. /ŋ/ - sing /sɪŋ/ - Lưỡi chạm phần ngạc mềm trên, không thông khí qua miệng, phát âm qua mũi.
  13. /r/ - read /riːd/ - Miệng hơi mở, lưỡi di chuyển từ trên xuống dưới, kết hợp với rung dây thanh.
  14. /s/ - sun /sʌn/ - Lưỡi chạm vào răng cửa trên, đầu lưỡi đẩy luồng hơi qua khe giữa răng cửa trên và đẩy ra ngoài.
  15. /z/ - zoo /zuː/ - Tương tự như /s/, nhưng phát âm hữu thanh.
  16. /ʃ/ - ship /ʃɪp/ - Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi cong vào trong khoang miệng.
  17. /ʒ/ - measure /ˈmɛʒər/ - Tương tự như /ʃ/, nhưng phát âm hữu thanh.
  18. /t/ - top /tɒp/ - Lưỡi chạm vào răng trên, lưỡi nhanh chóng hạ xuống để phát âm vô thanh.
  19. /d/ - dog /dɒɡ/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
  20. /tʃ/ - chair /ʧɛər/ - Lưỡi chạm vào ngạc trên, sau đó hạ xuống để phát âm vô thanh.
  21. /dʒ/ - job /dʒɒb/ - Lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng trên, sau đó hạ xuống để phát âm hữu thanh.
  22. /ð/ - this /ðɪs/ - Lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm hữu thanh.
  23. /θ/ - think /θɪŋk/ - Lưỡi đặt vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới, phát âm vô thanh.
  24. /w/ - wet /wɛt/ - Môi mở tròn, sau đó hạ hàm dưới và phát âm vô thanh qua miệng, lưỡi cảm giác rung.
    Cách phát âm chuẩn 44 âm quốc tế - Tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    2. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh (Word Stress)

    Quy tắc đánh trọng âm (Word Stress Rules) là quy tắc phát âm trong tiếng Anh quan trọng, giúp xác định âm tiết nào trong từ sẽ được nhấn mạnh hơn. Dưới đây là tóm tắt các quy tắc cơ bản: 

      • Động từ thường nhấn vào âm tiết thứ 2: begin /bɪˈɡɪn/
      • Danh từ thường nhấn vào âm tiết thứ 1: father /ˈfɑː.ðər/
      • Tính từ thường nhấn vào âm tiết thứ 1: busy /ˈbɪz.i/ 
      • Các từ bắt đầu bằng "A" thường nhấn vào âm tiết thứ 2: about /əˈbaʊt/

      • Động từ với âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn thường nhấn vào âm tiết thứ 2: encounter /iŋ’kauntə/
      • Động từ với âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi thường nhấn vào âm tiết thứ 1: paradise /ˈpærədaɪs/
      • Danh từ với âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thường nhấn vào âm tiết thứ 1: computer /kəmˈpjuːtər/
      • Danh từ với âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ hoặc âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài thường nhấn vào âm tiết thứ 2: familiar /fəˈmɪl.i.ər/
      • Tính từ với âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ thường nhấn vào âm tiết thứ 2: enormous /ɪˈnɔːməs/
      • Tính từ với âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài thường nhấn vào âm tiết thứ 2: event /ɪˈvent/

    • Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt:

      • Trọng âm rơi vào các âm tiết cuối của các từ chứa các đuôi nhất định như "sist," "cur," "vert,"...: contract /kənˈtrækt/
      • Các từ kết thúc bằng các đuôi như "how," "what," "where,"... thường nhấn vào âm tiết thứ 1: somehow /ˈsʌm.haʊ/
      • Các từ kết thúc bằng các đuôi như "-ate," "-cy," "-ty," "-phy,"... có quy tắc nhất định về đánh trọng âm: society /səˈsaɪ.ə.ti/
      • Các từ có đuôi như "-teen" thường nhấn vào âm tiết cuối cùng, còn đuôi "-ty" thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2: thirteen /θɜːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/
      • Các từ chứa tiền tố và hậu tố không thay đổi trọng âm của từ gốc: appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
      • Động từ ghép trọng âm là trọng âm của từ thứ 2: become /bɪˈkʌm/
      • Danh từ ghép trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1: typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
      • Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/: occur /əˈkɜːr/

    Xem thêm: 

    3. Quy tắc đọc âm đuôi trong tiếng Anh (Endings)

    null

    3.1. Quy tắc phát âm đuôi ed

    Đuôi -ed thường xuất hiện trong các động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Tùy thuộc vào âm cuối của từ gốc, quy tắc phát âm “ed” sẽ có 3 cách:

    • Phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng các phụ âm như /p/, /f/, /k/, /s/, /∫/, /ʧ/ (thường kết thúc bằng chữ cái k, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh). Ví dụ: Stopped /stɒpt/
    • Phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng /t/ và /d/. Ví dụ: Wanted /ˈwɑːntɪd/
      • Phát âm là /d/: Đối với các trường hợp khác. Ví dụ: Tried /traɪd/

        Trường hợp ngoại lệ: Khi đuôi /ed/ được thêm vào để biến động từ thành tính từ, phương thức phát âm là /id/, bất kể chữ cái trước /ed/ là gì. Ví dụ: Aged, Blessed, Crooked, Dogged, Naked, Learned, Ragged, Wicked, Wretched, ...

        Xem thêm: 100+ Bài tập phát âm ed từ cơ bản đến nâng cao

        3.2. Quy tắc phát âm đuôi s/es

        Đuôi -s/es xuất hiện trong các trường hợp như danh từ số nhiều, động từ chia ở ngôi thứ ba số ít, hoặc dạng sở hữu. Quy tắc phát âm -s/es phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc:

        • Đuôi s được phát âm là /s/: Khi từ kết thúc bằng các phụ âm như /t/, /p/, /f/, /k/, /ð/ (thường là chữ cái t, p, f, ss, c, x, gh, ch, sh). Ví dụ: Students /ˈstjuː.dənts/
          • Đuôi s được phát âm là /iz/: Khi từ kết thúc bằng các phụ âm như /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường là chữ cái ce, se, cy, x, z, sh, ch, s, ge). Ví dụ: Influences /ˈɪn.flu.ənsiz/: gây ảnh hưởng
          • Đuôi s được phát âm là /z/: Đối với các trường hợp còn lại, khi từ kết thúc bằng các phụ âm như /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /η/ (thường có là những chữ cái b, d, g, l, m, n, ng, r, ve, y) và những nguyên âm (u, e, a, i, o). Ví dụ: Plays /pleɪz/: chơi

          Xem thêm: Kiến thức và bài tập phát âm s/es mới nhất

          4. Quy tắc nối âm trong tiếng Anh (Linking Sounds)

          Việc nối âm giúp các từ trong câu "liền mạch" thay vì ngắt quãng, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu và phát âm. Dưới đây là các 4 nguyên tắc nối âm mà bạn cần nắm:

          4.1. Nối giữa phụ âm với nguyên âm

          Khi nối âm trong tiếng Anh, chúng ta nối phụ âm cuối của từ phía trước với nguyên âm đầu của từ phía sau. Khi đó, từ thứ hai sẽ nghe như được bắt đầu bằng một phụ âm.

          Ví dụ: You get up late /juː ɡet ʌp leɪt/ => You get a plate /juː ɡet ʌ pleɪt/

          Khi một phụ âm cuối có âm gió (âm vô thanh) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, /t∫/, /h/ và liền sau nó là từ có nguyên âm ở đầu, chúng ta chuyển phụ âm đó sang phụ âm hữu thanh tương ứng.

          4.2. Nối giữa phụ âm với phụ âm

          Khi phụ âm cuối của từ trước giống với phụ âm đầu của từ sau, bạn chỉ cần phát âm phụ âm này một lần mà không dừng lại giữa hai âm này.

          Ví dụ: He speaks Spanish /hi spiːks ˈspænɪʃ/ => She speak Spanish /hi spiːk ˈspænɪʃ/

          Đối với từ bắt đầu bằng /h/ thường sẽ không phát âm /h/ và bạn sẽ nối phụ âm cuối của từ đằng trước với nguyên âm phía sau âm /h/ của từ tiếp theo.

          4.3. Nối nguyên âm với nguyên âm

          Khi nối hai nguyên âm, chúng ta cần thêm một phụ âm vào giữa hai từ để phát âm hoàn chỉnh cho cả hai nguyên âm.

          • Đối với nguyên âm tròn môi (/ʊ/, /oʊ/): thêm /w/. Ví dụ: "do it" sẽ đọc là /du: wit/
          • Đối với nguyên âm dài môi (/eɪ/, /i/, /ai/): thêm /y/Ví dụ: "I ask" sẽ đọc là /ai ya:sk/
          • Đối với các nguyên âm đơn (/ɪ/, /iː/) và nguyên âm đôi (/aɪ/, /eɪ/, /ɔɪ/): thêm /j/Ví dụ: "Say it" sẽ đọc là /sei jit/

              4.4. Các quy tắc nối âm đặc biệt khác

              Nối âm với chữ “u” hoặc “y” sau một phụ âm:

              • Khi chữ u hoặc y đứng sau chữ t, chúng thường được phát âm thành /tʃ/.
                • Ví dụ: “Tuesday” → /ˈtʃuːzdeɪ/.
              • Khi chữ u hoặc y đứng sau chữ d, chúng thường được phát âm thành /dʒ/.
                • Ví dụ: “Educate” → /ˈedʒuːkeɪt/.

              Nối âm với phụ âm “t” không là trọng âm:

              • Nếu chữ t nằm giữa hai nguyên âm và không phải là âm tiết được nhấn trọng âm, nó thường được phát âm giống /d/.
                • Ví dụ: “Water” → /ˈwɔːdər/ trong giọng Anh-Mỹ.
                • “Better” → /ˈbedər/.

                5. Quy tắc đọc ngắt câu trong tiếng Anh

                Ngắt câu đúng là một kỹ năng quan trọng giúp bài nói hoặc bài đọc tiếng Anh trở nên dễ hiểu, tự nhiên hơn. Dưới đây là các quy tắc đọc ngắt câu trong tiếng Anh.

                5.1. Dựa vào dấu câu

                • Dấu phẩy (,): He loves swimming,/ hiking,/ and playing tennis.
                • Dấu chấm (.): She woke up early./ She wanted to catch the first bus.
                • Dấu chấm phẩy (;): We have a meeting at 9 a.m.;/ please don't be late.
                • Dấu hai chấm (:): There's one thing I need to tell you:/ I got the job!

                5.2. Dựa vào ngữ pháp

                • Quy tắc 1: Ngắt nhịp trước chủ ngữ dài, túc từ dài hoặc bổ ngữ dài
                  • Chủ ngữ dài: The man with the red hat, who always arrives early,/ never misses the train.
                  • Bổ ngữ dài: The fact/ that he didn't show up on time caused a lot of problems.
                  • Túc từ dài: The reason why/ she's leaving is still a mystery.
                  • Quy tắc 2: Ngắt nhịp bằng cách hơi giảm nhẹ ngữ điệu ở cuối mỗi cụm từ
                    • Cụm danh từ: The doctor in the emergency room/ was working tirelessly.
                    • Cụm động từ: He decided to run for president,/ regardless of the challenges.
                    • Cụm giới từ: In the park;/ under the tree;/ on a sunny day.
                  • Quy tắc 3: Ngắt nhịp ở các từ nối: She enjoys painting,/ hiking,/ and/ cooking too.
                  • Quy tắc 4: Ngắt nhịp trước khi bắt đầu một mệnh đề khá: We're going on vacation/ because we need a break from work.
                  • Quy tắc 5: Lời nói nhấn mạnh: I need you to be here at 9 a.m. sharp./ No delays will be tolerated.

                  6. Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh (Intonation)

                  6.1. Quy tắc lên giọng (The Rising Tune)

                  • Cuối câu hỏi Yes/No: Have you ever been to ➚ New York?
                  • Cuối câu hỏi đuôi: You were absent from class yesterday, ➚ weren't you?
                  • Câu cầu khiến: Will you turn down the TV a little bit, ➚ please?
                  • Thể hiện cảm xúc tích cực: Wow, thank you guys so much! I'm really ➚ surprised!
                  • Khi xưng hô thân mật: My ➚ darling, you're so beautiful today.

                  6.2. Quy Tắc xuống giọng (The Falling Tune)

                  • Cuối câu chào hỏi: Good ➘ morning!
                  • Cuối câu hỏi Wh/H: What is your ➘ hobby?
                  • Cuối câu kể: My favorite dish is ➘ spaghetti.
                  • Cuối câu mệnh lệnh, câu đề nghị: ➘ Stand up!
                  • Câu cảm thán để thể hiện thái độ tiêu cực: I failed the exam. I'm so ➘ sad.

                  6.3. Quy tắc ngữ điệu lên xuống

                  • Câu hỏi lựa chọn (Choices): Do you want a cup of ➚ tea or ➘ coffee?
                  • Câu liệt kê (Lists): Today, we have ➚ hamburger, ➚ fries and ➘ pizza.
                  • Câu vẫn còn bỏ lửng (Unfinished Thoughts) Hmm, I ➚ like the dress's ➘ color… (but maybe it's too short.)
                  • Câu điều kiện (Conditional Sentences): If you want to go ➚ with us, call me before ➘ 9 p.m.

                  Xem thêm: 10 Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh

                  Phát âm tiếng Anh chuẩn : Bài 49 Ngữ điệu

                  II. Các lưu ý khi học cách phát âm tiếng Anh

                  Để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn, cần có sự kết hợp hài hòa giữa thanh quản, lưỡi và môi. Đây là ba bộ phận đóng vai trò chủ chốt trong việc tạo ra âm thanh và ảnh hưởng trực tiếp đến cách phát âm của bạn. Dưới đây là các lưu ý quan trọng mà bạn cần nắm để cải thiện kỹ năng phát âm.

                  1. Lưu ý phần thành quản

                  Thanh quản là nơi sản sinh âm thanh khi bạn nói. Để phát âm chính xác, bạn cần biết cách kiểm soát độ rung của dây thanh quản.

                  • Phân biệt âm hữu thanh và vô thanh:
                    • Âm hữu thanh: Các âm như /b/, /d/, /z/ làm rung dây thanh quản khi phát âm. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng và cảm nhận độ rung.
                    • Âm vô thanh: Các âm như /p/, /t/, /s/ không làm rung dây thanh quản, mà chỉ tạo âm bằng luồng hơi.
                  • Cách luyện tập:
                    • Phát âm từng cặp âm như /p/ và /b/, /s/ và /z/ để cảm nhận sự khác biệt giữa âm hữu thanh và vô thanh.
                    • Thực hành bằng cách đọc to các từ chứa cả hai loại âm này, như: "zip" (hữu thanh) và "sip" (vô thanh).

                  2. Lưu ý phần lưỡi

                  Lưỡi là bộ phận quan trọng giúp định hình âm thanh, đặc biệt khi phát âm các phụ âm như /l/, /r/, /t/, /θ/, và /ð/.

                  • Đặt lưỡi đúng vị trí:
                    • Với âm /t//d/: Đặt đầu lưỡi chạm vào phía sau răng trên.
                    • Với âm /r/: Uốn nhẹ đầu lưỡi lên mà không chạm vào bất kỳ bộ phận nào.
                    • Với âm /θ//ð/: Đưa đầu lưỡi ra giữa răng trên và răng dưới, để luồng hơi thoát ra qua khe hở.
                    • Cách luyện tập:
                      • Dùng gương để quan sát vị trí lưỡi khi phát âm.
                      • Luyện chậm từng âm để làm quen với sự chuyển động của lưỡi.

                    3. Chú ý phần môi

                    Môi là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn trong việc phát âm các nguyên âm tròn môi như /u:/, /ɔ:/ hoặc các phụ âm bật hơi như /p/, /b/, /f/, /v/.

                    • Điều chỉnh vị trí môi:
                      • Với âm /p//b/: Hai môi khép lại hoàn toàn, sau đó bật ra.
                      • Với âm /f//v/: Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới.
                      • Với nguyên âm /u:/: Môi tròn và chu về phía trước.
                      • Với nguyên âm /e/: Môi mở rộng sang hai bên, tạo thành nụ cười nhẹ.
                      • Cách luyện tập:
                        • Đặt tay trước miệng để cảm nhận luồng hơi khi phát âm các âm bật hơi như /p/ và /f/.
                        • Ghi âm lại giọng nói của bạn để kiểm tra sự khác biệt sau mỗi lần luyện tập.

                      Xem thêm: Lộ trình giúp nâng cấp phát âm tiếng Anh trong một tháng

                      IV. Cách học phát âm tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

                      Trong phần này, hãy cùng Langmaster khám phá những cách học phát âm tiếng Anh hiệu quả, từ luyện nghe đến sử dụng công cụ hỗ trợ, giúp bạn xây dựng nền tảng phát âm vững chắc ngay từ đầu!

                      1. Lựa chọn giọng “chuẩn”: Anh-Anh hay Anh-Mỹ

                      Trước khi bắt đầu luyện tập, điều quan trọng là bạn phải xác định mục tiêu của mình: muốn phát âm theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ? Đây là hai giọng phổ biến nhất và có những điểm khác biệt rõ rệt về cách phát âm từ vựng, ngữ điệu và cả cách sử dụng từ.

                      • Giọng Anh-Anh (British English): Thường được nhận xét là trang trọng và chuẩn mực hơn, với cách phát âm rõ ràng từng âm. Ví dụ: Từ “water” sẽ được phát âm là /ˈwɔː.tə/.
                      • Giọng Anh-Mỹ (American English): Mang tính tự nhiên, thoải mái hơn, và có xu hướng "nuốt âm". Từ “water” sẽ được phát âm là /ˈwɑː.dɚ/.

                      Hãy xem các video hoặc bộ phim thuộc giọng bạn chọn để làm quen. Ví dụ, nếu bạn muốn học giọng Anh-Mỹ, hãy xem các bộ phim như Friends hoặc How I Met Your Mother. Nếu thích giọng Anh-Anh, bạn có thể chọn phim The Crown hoặc Sherlock.

                      2. Luyện đọc to và ghi âm 

                      Đọc to là một cách hiệu quả để làm quen với cách phát âm từng âm tiết và cụm từ. Khi đọc, bạn cần chú ý đến âm cuối, trọng âm, và cách nhấn nhá trong câu. Ghi âm lại bài đọc của mình và so sánh với bản mẫu sẽ giúp bạn nhận ra những lỗi sai phổ biến và cải thiện từng ngày. Bạn có thể:

                      • Tìm một đoạn văn ngắn (khoảng 5-10 câu) và đọc to, ví dụ: “The weather is beautiful today. I’m going to the park with my friends.”
                      • Ghi âm lại và nghe lại để kiểm tra xem mình phát âm đúng chưa. Nếu có từ nào bạn chưa rõ, hãy tra từ điển để nghe cách phát âm chuẩn và luyện lại.

                      Xem thêm: Cách luyện phát âm tiếng Anh 

                      3. Giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày

                      Giao tiếp hàng ngày là phương pháp tuyệt vời để luyện phát âm trong môi trường thực tế. Bạn có thể tự nói chuyện trước gương để luyện ngữ điệu và sự tự tin, hoặc tìm một người bạn đồng hành để thực hành cùng. 

                      Để việc luyện tập đạt hiệu quả tối ưu, bạn nên tập trung vào việc thực hành các chủ đề tiếng Anh giao tiếp thông dụng cụ thể liên quan đến cuộc sống hàng ngày, công việc hoặc sở thích cá nhân. Đây này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và mẫu câu liên quan đến từng tình huống thực tế.

                      4. Nghe các hội thoại giao tiếp thông dụng

                      Luyện nghe là một trong những cách tốt nhất để cải thiện phát âm. Khi bạn nghe nhiều, bạn sẽ dần nhận biết được cách người bản xứ phát âm từng từ, cách nối âm và ngữ điệu tự nhiên của họ. Hãy bắt đầu với các đoạn hội thoại ngắn và đơn giản, sau đó dần dần tăng độ khó khi bạn đã quen.

                      Bạn có thể nghe qua nhiều nguồn khác nhau như các bài luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản, web luyện nghe tiếng Anh, podcast, video học tiếng Anh, hoặc bài hát. Hãy bắt đầu với nội dung phù hợp với trình độ của bạn và dần mở rộng sang các nội dung phức tạp hơn.

                      5. Học phát âm tiếng Anh với các chương trình trên Internet

                      Internet là một kho tài nguyên phong phú, nơi bạn có thể tiếp cận hàng loạt chương trình hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Bằng cách kết hợp giải trí với học tập, bạn sẽ dễ dàng làm quen với cách phát âm tự nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng từ vựng của người bản xứ.

                      Bạn có thể lựa chọn các chương trình tiếng Anh phù hợp trên Internet như:

                      • Xem phim: Các bộ phim trên Netflix, Disney+, hoặc YouTube là nguồn tài liệu tuyệt vời để học cách phát âm, ngữ điệu và cách nối âm tự nhiên
                      • Nghe nhạc: Hãy thử nghe nhạc của Ed Sheeran, Taylor Swift hoặc Adele và hát theo để luyện phát âm.
                      • Gameshow: Xem các chương trình như The Ellen Show hoặc Britain’s Got Talent để làm quen với cách người bản xứ giao tiếp trong nhiều tình huống.

                      6. Tham gia các khóa học phát âm chuẩn

                      Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc tự học, các khóa học phát âm có thể giúp bạn cải thiện nhanh chóng. Tham gia vào một lớp học có giáo viên hướng dẫn, bạn sẽ được sửa lỗi phát âm cụ thể và nhận phản hồi trực tiếp.

                      Ví dụ, trong các lớp học giáo viên sẽ chỉ ra lỗi sai khi bạn phát âm từ “three” mà đọc nhầm thành “tree”. Sau đó, bạn sẽ được hướng dẫn cách đặt lưỡi đúng để phát âm âm /θ/ trong “three”.

                      V. Học phát âm chuẩn cùng Khóa học tiếng Anh tại Langmaster

                      Ngoài việc tự học các nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn, tham gia một khóa học phát âm chuyên sâu sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng và bài bản hơn. Và Langmaster sẽ là một trong những địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến uy tín với phương pháp PG - Luyện phát âm chuẩn.

                      PG (Pronunciation Guide) là một phương pháp độc quyền tại Langmaster, giúp học viên cải thiện khả năng phát âm một cách hiệu quả và nhanh chóng. Phương pháp được thiết kế dựa trên bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet), cung cấp cho học viên nền tảng kiến thức vững chắc về cách phát âm chuẩn xác từng âm trong tiếng Anh. Dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên, bạn sẽ học cách phát âm đúng từ gốc rễ – bao gồm cả cách đặt khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và sử dụng dây thanh quản để tạo ra âm thanh chuẩn quốc tế.

                      Phương pháp pháp âm chuẩn tại Langmaster

                        Ngoài ra, các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster còn nhiều ưu điểm vượt trội:

                        • Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế: Tại Langmaster, bạn sẽ học cùng đội ngũ giáo viên xuất sắc, sở hữu trình độ chuyên môn cao với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS từ 7.0, TOEIC 900 trở lên hoặc tương đương. Bên cạnh nền tảng ngôn ngữ vững chắc, giáo viên còn giàu kinh nghiệm giảng dạy và am hiểu cách thiết kế bài học phù hợp với từng học viên. Điều này không chỉ giúp bạn khắc phục điểm yếu mà còn tối ưu hóa kết quả học tập trong thời gian ngắn.
                        • Lộ trình học tập cá nhân hóa: Langmaster thiết kế các khóa học linh hoạt, được cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu cụ thể của từng học viên. Sau khi đánh giá năng lực ban đầu, đội ngũ giảng viên sẽ xây dựng lộ trình học tập phù hợp nhất, giúp bạn tiến bộ từng ngày. Lộ trình học còn được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng các mục tiêu dài hạn, chẳng hạn như đạt trình độ B2, nâng cao khả năng giao tiếp, hoặc chuẩn bị cho kỳ thi quốc tế.
                        • Phát triển kỹ năng mềm toàn diện: Học tiếng Anh tại Langmaster không chỉ dừng lại ở phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn rèn luyện những kỹ năng mềm quan trọng. Bạn sẽ được thực hành thuyết trình, đàm phán, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm trong các bài tập mô phỏng thực tế. Đây là cơ hội để bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường quốc tế, từ đó tạo ấn tượng tốt trong công việc và cuộc sống.
                        • Học tập linh hoạt, mọi lúc mọi nơi: Langmaster mang đến các khóa học trực tuyến với thời gian linh hoạt, cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị kết nối internet. Dù bạn là người đi làm, sinh viên bận rộn hay bà nội trợ, bạn đều có thể dễ dàng tham gia các buổi học mà không lo ảnh hưởng đến lịch trình hàng ngày. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai muốn cân đối giữa công việc, gia đình và việc học.
                        • Cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR: Langmaster cam kết giúp bạn đạt chuẩn đầu ra theo khung tham chiếu châu Âu CEFR, phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. 

                        Tham gia khóa học ngay hôm nay để khám phá sự khác biệt và trải nghiệm hành trình học tập hiệu quả cùng Langmaster!

                        Đăng ký test

                        >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

                        Việc nắm vững các nguyên tắc phát âm tiếng Anh chuẩn là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày, kết hợp giữa việc tự học và tham gia các khóa học phù hợp. Bắt đầu ngay hôm nay để biến ước mơ giao tiếp thành thạo tiếng Anh thành hiện thực!

                        Ms. Đinh Ngọc Ánh
                        Tác giả: Ms. Đinh Ngọc Ánh
                        • Chứng chỉ TOEIC 945, VSTEP C1, PTE 76/90
                        • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Đại học Ngoại ngữ (ĐHGQHN)
                        • 6 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

                        Nội Dung Hot

                        KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                        KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                        • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                        • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                        • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                        • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                        • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                        Chi tiết

                        null

                        KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                        • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                        • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                        • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                        • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                        Chi tiết

                        null

                        KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

                        • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
                        • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
                        • Học online chất lượng như offline.
                        • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
                        • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

                        Chi tiết


                        Bài viết khác